Sau đây là 5 giải pháp các quốc gia có thể sử dụng nước ngọt để đạt được các mục tiêu đa dạng sinh học và phát triển bền vững toàn cầu của mình.
Triển khai các giải pháp dựa vào thiên nhiên liên quan đến nước
Các giải pháp dựa vào thiên nhiên liên quan đến nước (NbS), chẳng hạn như mái nhà "xanh" phủ đầy cây, có thể giúp quản lý nước mưa, giảm lũ lụt đô thị và cải thiện chất lượng nước, thường có chi phí thấp hơn so với cơ sở hạ tầng xám, như đường ống. Các giải pháp này cũng mang lại lợi ích cho con người và đa dạng sinh học.
Với sự hỗ trợ của dự án Thành phố phục hồi thế hệ của UNEP, các thành phố đang áp dụng các giải pháp dựa vào thiên nhiên để phục hồi các tuyến đường thủy đô thị. Ví dụ, thành phố Barranquilla của Colombia đang khôi phục lại dòng suối Leon bị ô nhiễm, chảy qua trung tâm thành phố, với sự giúp đỡ của các cộng đồng sống dọc bờ sông. Trong khi đó, Sirajganj ở Bangladesh đang tạo ra một hành lang xanh để tăng cường đa dạng sinh học xung quanh con sông của thành phố.
Đầu tư vào việc giám sát chất lượng nước
Hiện nay, 122 triệu người trên khắp thế giới đang phụ thuộc vào nguồn nước mặt chưa qua xử lý và có khả năng không an toàn. Đến năm 2030, 4,8 tỷ người có thể phải đối mặt với rủi ro về sức khỏe và sinh kế nếu việc giám sát chất lượng nước không được cải thiện. Việc giám sát chất lượng nước hiệu quả là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người và thực hiện các mục tiêu đa dạng sinh học tập trung vào nước trên toàn cầu.
Những ví dụ điển hình về điều đó đến từ Sierra Leone và Zambia, nơi đang tích hợp dữ liệu khoa học công dân vào hoạt động giám sát chất lượng nước quốc gia, thu hẹp khoảng cách dữ liệu và kết nối các cộng đồng bị ảnh hưởng với các cơ quan có trách nhiệm bảo vệ nguồn nước.
Tiếp thu kiến thức truyền thống của người bản địa
Kiến thức truyền thống của người bản địa đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và khôi phục đa dạng sinh học trên toàn thế giới và việc đưa kiến thức này vào các hoạt động bảo tồn hiện đại là rất quan trọng. Ví dụ, cộng đồng người bản địa P'ganyaw (Karen) dọc theo Sông Mae Ngao của Thái Lan đã tạo ra hơn 50 "khu bảo tồn sông cấm đánh bắt" - các khu vực được bảo vệ cấm các hoạt động khai thác để tăng trữ lượng cá.
Các khu bảo tồn nhỏ dựa vào cộng đồng này thiết lập ranh giới đánh bắt rõ ràng dọc theo sông và thực thi các hình phạt đối với hành vi vi phạm. Vì các hệ sinh thái nước ngọt được kết nối với nhau nên mạng lưới các khu bảo tồn này là mô hình để ngăn ngừa tình trạng mất đa dạng sinh học tiếp diễn. Chương trình hỗ trợ SDG 6.6.1 của UNEP, tập trung vào quản lý lưu vực nước, nhấn mạnh việc sử dụng kiến thức truyền thống này thông qua việc giám sát và đánh giá những thay đổi trong hệ sinh thái nước ngọt.
Khai thác các công cụ mới để quản lý nước ngọt
Có một số nguồn lực có thể giúp các quốc gia quản lý hồ, sông và tầng chứa nước của họ. Ví dụ, Freshwater Explorer và Global Wetlands Watch của UNEP theo dõi tình trạng của các hệ sinh thái nước ngọt trên toàn thế giới. Các công cụ này nhấn mạnh nhu cầu quản lý nước để bảo vệ các hệ sinh thái nước ngọt.
Ngoài ra, Chương trình hỗ trợ quản lý tài nguyên nước tích hợp của UNEP có thể hướng dẫn các chính phủ trong nỗ lực quản lý nước tốt hơn và đạt được các mục tiêu phát triển của họ.
Áp dụng quản lý tài nguyên nước tích hợp
Việc quản lý phối hợp các hệ sinh thái nước ngọt, bao gồm thông qua quy trình được gọi là quản lý tài nguyên nước tích hợp, có thể xây dựng khả năng phục hồi trước các thảm họa liên quan đến khí hậu, như hạn hán. Ví dụ, tại Somalia đang bị hạn hán tàn phá, Liên minh Châu Âu và UNEP đang giúp các cộng đồng đào giếng khoan, phục hồi các giếng nông để tưới tiêu và đưa vào sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt mang lại hiệu quả cao cho cây trồng. Phương pháp tiếp cận toàn diện này giúp duy trì các nguồn nước sẵn có và ngăn ngừa tình trạng di dời.
Hơn 90% các thảm họa tự nhiên đều liên quan đến nước theo một cách nào đó. Các chuyên gia cho biết, việc áp dụng quản lý tài nguyên nước tích hợp là rất quan trọng để giảm tần suất và quy mô của những thảm họa này.